Thuốc hỗn dịch Flumetholon 0,1% điều trị viêm kết mạc, viêm giác mạc – Chai 5ml

Mã sản phẩm: 102700025

Quy cách

Chai

Danh mục

Thuốc, Mắt

Dạng bào chế

Hỗn dịch

Hoạt chất

Fluorometholon 1mg/ml

Nhà sản xuất

Ltd., Santen Pharmaceutical Co.

Đối tượng sử dụng

Người lớn
Sản phẩm cần tư vấn từ dược sỹ.
Cam kết 100% chính hãng Cam kết 100% chính hãng
Miễn phí giao hàng Miễn phí giao hàng
Hỗ trợ 24/7 Hỗ trợ 24/7

Thông tin sản phẩm

Flumetholon 0.1% của công ty Santen Pharmaceutical Co., Ltd., thuốc có thành phần chính là fluorometholon. Flumetholon 0.1% được dùng để điều trị các bệnh viêm phía ngoài mắt và phần trước của mắt như viêm bờ mi, viêm kết mạc, viêm giác mạc, viêm củng mạc, viêm thượng củng mạc, viêm mống mắt, viêm mống mắt – thể mi, viêm màng mạch nho, viêm sau mổ…

1. Thành phần của thuốc hỗn dịch nhỏ mắt Flumetholon 0.1% 5ml

Thành phần hoạt chất: Mỗi lọ 5mL chứa 5mg fluorometholon.

Thành phần tá dược: Natri clorid, benzalkonium clorid, polysorbat 80, methylcellulose, dinatri edetat hydrat, dibasic natri phosphat hydrat, natri dihydrogen phosphat dihydrat, và nước tinh khiết.

2. Công dụng của thuốc hỗn dịch nhỏ mắt Flumetholon 0.1% 5ml

2.1 Chỉ định

Thuốc Flumetholon 0.1% được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:

Ðiều trị các bệnh viêm phía ngoài mắt và phần trước của mắt như viêm bờ mi, viêm kết mạc, viêm giác mạc, viêm củng mạc, viêm thượng củng mạc, viêm mống mắt, viêm mống mắt – thể mi, viêm màng mạch nho, viêm sau mổ…

2.2 Dược lực học

Tác dụng chống viêm

Trên các mô hình viêm màng bồ đào thực nghiệm gây bởi ferritin hoặc protein huyết thanh bò ở thỏ, hỗn dịch nhỏ mắt fluorometholon cho thấy tác dụng chống viêm tương đương với tác dụng chống viêm của chế phẩm nhỏ mắt dexamethasone có cùng nồng độ.

Bảng dưới đây tóm tắt tỷ lệ hiệu quả của sản phẩm này trong các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện trên 107 bệnh nhân có bệnh mắt phía ngoài (viêm bờ mi, viêm kết mạc dị ứng, viêm kết mạc bọng, viêm kết mạc mùa xuân, viêm kết – giác mạc dịch, viêm giác mạc nông, herpes giác mạc, viêm củng mạc…), 104 bệnh nhân có bệnh phần trước của mắt (viêm mống mắt, viêm mống mắt – thể mi, viêm màng bồ đào,…) và 105 bệnh nhân viêm sau mổ (sau phẫu thuật đục thủy tinh thể, glôcôm, bọng võng mạc, lác mắt và các bệnh lý khác).

Tỷ lệ hiệu quả % (số bệnh nhân)

Tình trạngHiệu quả đáng kểHiệu quảHiệu quả kháKhông biết hoặc không hiệu quả
Bệnh mắt phía ngoài15,9%(17)49,5% (53)22,4% (24)12,1% (13)
Bệnh phần trước của mắt6,7% (7)51,9% (54)23,1% (24)18,3% (19)
Viêm sau mổ13,3% (14)55,2% (58)26,7% (28)4,8% (5)

2.3 Dược động học

Phân bố tại mắt ở thỏ

Sau khi nhỏ tại chỗ 25µL hỗn dịch nhỏ mắt fluorometholon 0,1% được gắn chất phóng xạ vào mắt thỏ, các nồng độ phóng xạ ở giác mạc và thủy dịch đạt đỉnh 1,99µg/g sau 5 phút và 0,16µg/g sau 45 phút, tương ứng. Các nồng độ phóng xạ sau khi nhỏ mắt 30 phút là 1,544µg/g ở giác mạc, 0,738µg/g ở kết mạc nhãn cầu, 0,320µg/g ở mống mắt, 0,178µg/g ở củng mạc và 0,154µg/g ở thủy dịch. Fluorometholon được đào thải khỏi mô mắt nhanh hơn so với dexamethason và prednisolon acetat.

3. Cách dùng và liều dùng thuốc hỗn dịch nhỏ mắt Flumetholon 0.1% 5ml

3.1 Cách dùng

Thuốc dùng nhỏ mắt, lắc kỹ trước khi dùng.

3.2 Liều dùng

Thông thường, mỗi lần nhỏ 1 – 2 giọt vào mắt, 2 – 4 lần/ngày.

Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy theo tuổi và triệu chứng của bệnh nhân.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

3.3 Làm gì khi dùng quá liều?

Không có dữ liệu về sử dụng thuốc quá liều, không dùng quá liều chỉ định của thuốc.

Bệnh nhân nên được tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời.

3.4 Làm gì khi quên 1 liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

4. Tác dụng phụ của thuốc hỗn dịch nhỏ mắt Flumetholon 0.1% 5ml

Khi sử dụng thuốc Flumetholon 0.1%, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).

Trong tổng số 10.343 bệnh nhân được điều tra ở Nhật Bản trong suốt giai đoạn từ trước khi thuốc được phê duyệt tới hậu mãi, các tác dụng không mong muốn đã được báo cáo ở 25 bệnh nhân (0,24%). Các tác dụng không mong muốn chính là tăng áp lực nội nhãn ở 13 bệnh nhân (0,13%), kích ứng mắt và xung huyết kết mạc ở 5 bệnh nhân (0,05%) và tiết gỉ mắt ở 4 bệnh nhân (0,04%).

Các tác dụng không mong muốn có ý nghĩa lâm sàng

Mắt:

Glôcôm: Tăng áp lực nội nhãn hoặc glôcôm đôi khi có thể xảy ra sau vài tuần dùng thuốc. Cần giám sát định kỳ áp lực nội nhãn trong quá trình điều trị.

Herpes giác mạc, nấm giác mạc, nhiễm Pseudomonas aeruginosa (không rõ tỷ lệ mắc): Thuốc này có thể gây herpes giác mạc, nấm giác mạc, nhiễm Pseudomonas aeruginosa… Trong các trường hợp này, cần có các biện pháp điều trị thích hợp.

Thủng giác mạc (không rõ tỷ lệ mắc): Thủng giác mạc có thể xảy nếu dùng thuốc này cho những bệnh nhân bị herpes giác mạc, loét hoặc chấn thương giác mạc…

Đục thủy tinh thể dưới bao sau (không rõ tỷ lệ mắc): Đục thủy tinh thể dưới bao sau có thể xảy ra sau khi dùng thuốc này dài hạn.

Các tác dụng không mong muốn khác

Nếu có các phản ứng phụ sau đây, nên áp dụng biện pháp thích hợp như ngưng dùng thuốc.

LoạiKhông rõ tỷ lệ mắc
Quá mẫn cảmViêm bờ mi, viêm da mí mắt, phát ban
MắtKích ứng mắt, xung huyết kết mạc, lắng đọng ở giác mạc
Hệ thống tuyến yên – vỏ thượng thận (nếu dùng thuốc này dài hạn)Ức chế hệ thống tuyến yên – vỏ thượng thận
Các phản ứng phụ khácChậm lành vết thương

Hướng dẫn cách xử trí ADR

Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.

5. Lưu ý khi sử dụng thuốc hỗn dịch nhỏ mắt Flumetholon 0.1% 5ml

Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.

5.1 Chống chỉ định

Thuốc Flumetholon 0.1% chống chỉ định trong các trường hợp sau:

Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Bệnh nhân bị trầy hoặc loét giác mạc. (Thuốc này có thể làm các bệnh này nặng thêm hoặc gây ra thủng giác mạc).

Bệnh nhân bị viêm giác – kết mạc do virus, bệnh lao mắt, bệnh nấm mắt hay mắt mưng mủ. (Thuốc này có thể làm các bệnh này nặng thêm, hoặc gây ra thủng giác mạc).

5.2 Thận trọng khi sử dụng

Đường dùng

Chỉ dùng để nhỏ mắt.

Khi dùng

Hướng dẫn bệnh nhân cần thận trọng không chạm trực tiếp đầu lọ thuốc vào mắt để tránh nhiễm bẩn thuốc.

Sử dụng ở người lớn tuổi

Vì chức năng sinh lý ở người lớn tuổi thường suy giảm, cần thận trọng khi dùng thuốc này ở bệnh nhân lớn tuổi.

Sử dụng trong nhi khoa

Cần thận trọng khi dùng thuốc này, đặc biệt ở trẻ em dưới 2 tuổi. (Độ an toàn của thuốc này ở trẻ nhỏ và trẻ em chưa được thiết lập).

5.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Nếu xảy ra các tác dụng không mong muốn như nhìn mờ thoáng qua khi nhỏ thuốc, bệnh nhân không nên lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi nhìn rõ.

5.4 Thời kỳ mang thai và cho con bú

Thời kỳ mang thai

Chỉ dùng thuốc này cho phụ nữ có thai hoặc có khả năng có thai nếu lợi ích điều trị mong đợi hơn hẳn nguy cơ có thể xảy ra do dùng thuốc. (Độ an toàn của thuốc này trong suốt thai kỳ chưa được thiết lập).

Chưa có thông tin về độc tính của sản phẩm này trên thai nhi.

Thời kỳ cho con bú

Không rõ fluorometholon có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Không khuyến cáo cho con bú trong khi điều trị với thuốc này.

5.5 Tương tác thuốc

Chưa có dữ liệu về tương tác thuốc. Nếu bệnh nhân cần dùng đồng thời thuốc nhỏ mắt khác, hướng dẫn họ dùng thuốc đó trước và đợi sau 5 phút mới dùng thuốc này.

Tương kỵ

Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.

6. Bảo quản thuốc hỗn dịch nhỏ mắt Flumetholon 0.1% 5ml

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C trong bao bì kín.

Vì các tiểu phân trong hỗn dịch có thể không phân tán tùy theo điều kiện bảo quản ngay cả sau khi lắc thuốc kỹ, nên bảo quản thuốc với đầu lọ hướng lên trên.

Hỏi đáp (0 Bình luận)

guest
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Liên hệLiên hệLiên hệ