Thông tin sản phẩm
Claminat 250/31.25mg của Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm, có thành phần chính Amoxicilin, đây là thuốc dùng để điều trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm: Nhiễm khuẩn tai – mũi – họng, nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, nhiễm khuẩn xương khớp…
1. Thành phần chính của thuốc Claminat 250mg/31.25mg Imexpharm 12 gói
Clavulanic acid 31,25mg
Amoxicillin 250mg
2. Công dụng của thuốc Claminat 250mg/31.25mg Imexpharm 12 gói
2.1 Chỉ định
Điều trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn tai – mũi – họng: Viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa;
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản cấp và mãn tính, viêm phổi phế quản;
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu – sinh dục: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm bể thận (nhiễm khuẩn đường sinh dục nữ);
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Mụn nhọt, áp xe, nhiễm khuẩn vết thương, viêm mô tế bào;
- Nhiễm khuẩn xương và khớp: Viêm tủy xương;
- Nhiễm khuẩn nha khoa: Áp xe ổ răng;
- Nhiễm khuẩn khác: Nhiễm khuẩn do nạo thai, nhiễm khuẩn máu sản khoa, nhiễm khuẩn trong ổ bụng;
2.2 Dược lực học
Amoxicillin là kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm Beta-lactam có phổ diệt khuẩn rộng đối với nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm do ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Amoxicillin rất dễ bị phá hủy bởi Beta-lactamase, do đó không có tác dụng đối với những chủng vi khuẩn sản sinh ra các Enzym nảy (nhiều chủng Enterobacteriacede và Haemophilus influenzae).
Acid clavulanic tạo ra do sự lên men của Streptomyces clavuligerus, có cấu trúc Beta-lactam gần giống nhân Penicillin, có khả năng ức chế Beta-lactamase do phần lớn các vi khuẩn Gram âm và Staphylococcus sinh ra.
Acid clavulanic giúp Amoxicillin không bị Beta-lactamase phá hủy, đồng thời mở rộng thêm phổ kháng khuẩn của Amoxicillin một cách hiệu quả đối với nhiều vi khuẩn thông thường đã kháng lại Amoxicillin, kháng các Penicillin khác và các Cephalosporin. Amoxicillin và Acid clavulanic là thuốc diệt khuẩn.
Phổ diệt khuẩn của thuốc gồm:
Vi khuẩn Gram dương
- Loại hiếu khí: Streptococcus faecalis, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes, Streptococcus viridans, Staphylococcus aureus, Corynebacterium, Bacillus anthracis, Listeria monocytogenes.
- Loại yếm khí: Các loài Clostridium, Peptococcus, Peptostreptococcus.
Vi khuẩn Gram âm
- Loại hiếu khí: Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Escherichia coli, Proteus mirabilis, Proteus vulgaris, các loài Klebsiella, Salmonella, Shigella, Bordetella, Neisseria gonorrhoeae, Neisseria meningitidis, Vibrio cholerae, Pasteurella multocida.
- Loại yếm khí: Các loài Bacteroides kể cả B. fragilis.
2.3 Dược động học
Amoxicillin và Acid clavulanic đều hấp thu dễ dàng qua đường uống. Nồng độ của 2 chất này trong huyết thanh đạt tối đa sau 1 – 2 giờ uống thuốc. Sự hấp thu của thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn và tốt nhất là uống ngay trước bữa ăn.
Khả dụng sinh học đường uống của Amoxicillin là 90% và của Acid clavulanic là 75%. Thời gian bán thải của Amoxicillin trong huyết thanh là 1 – 2 giờ và của Acid clavulanic là khoảng 1 giờ. Khoảng 55 – 70% Amoxicillin và 30 – 40% Acid clavulanic được thải qua nước tiểu dưới dạng hoạt động.
3. Liều dùng của thuốc Claminat 250mg/31.25mg Imexpharm 12 gói
3.1 Cách dùng
Hòa bột thuốc trong một ít nước trước khi uống.
Nên uống thuốc vào lúc bắt đầu ăn để giảm thiểu hiện tượng không dung nạp thuốc ở dạ dày – ruột.
Không dùng thuốc quá 14 ngày mà không kiểm tra xem xét lại cách điều trị.
3.2 Liều dùng
Liều dùng được biểu thị theo hàm lượng Amoxicillin trong thuốc dạng phối hợp.
Người lớn và trẻ em trên 40kg (cho tất cả chỉ định):
- Liều thông thường: 1000mg Amoxicillin/125mg Acid clavulanic x 3 lần/ngày.
- Liều thấp hơn có thể được sử dụng (đặc biệt trong nhiễm khuẩn da mô mềm viêm xoang nhẹ): 1000mg Amoxicillin/125mg Acid clavulanic x 2 lần/ngày.
Trẻ em dưới 40kg:
- Liều khuyến cáo: Từ 40mg Amoxicillin/5mg Acid clavulanic/kg cân nặng/ngày đến 80mg Amoxicillin/10mg Acid clavulanic/kg cân nặng/ngày (không quá 3000mg Amoxicillin/375mg Acid clavulanic/ngày) tùy thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn, chia thành 3 lần/ngày.
- Điều trị viêm tai giữa, viêm xoang, nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới và nhiễm khuẩn nặng, liều thông thường: 40mg Amoxicillin/kg cân nặng/ngày, chia làm nhiều lần cách nhau 08 giờ, trong 05 ngày.
Bệnh nhân cao tuổi: Không cần thiết phải điều chỉnh liều.
Đối với bệnh nhân suy thận và suy gan:
Người bệnh có các vấn đề về thận cần thông báo với bác sĩ để được xem xét hoặc tiếp tục dùng thuốc hoặc đổi sang một thuốc khác.
Người bệnh có các vấn đề về gan cần thận trọng khi dùng và nên kiểm tra chức năng gan định kỳ.
3.3 Nên làm gì khi dùng thuốc quá liều?
Thuốc ít gây ra tai biến, vì được dung nạp tốt ngay cả ở liều cao. Những phản ứng cấp xảy ra phụ thuộc vào tình trạng quá mãn của từng cá thể. Nguy cơ chắc chắn là tăng kali huyết khi dùng liều rất cao vì Acid clavulanic được dùng dưới dạng muối kali.
Triệu chứng khi quá liều:
Đau bụng, nôn, tiêu chảy.
Một số ít bệnh nhân bị phát ban, tăng kích động hoặc ngủ lơ mơ.
Xử trí:
Ngừng uống thuốc ngay. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ nếu cần.
Nếu quá liều xảy ra sớm và không có chống chỉ định, có thể gây nôn hoặc rửa dạ dày.
Cần cung cấp đủ nước và chất điện giải cho cơ thể để duy trì bài niệu và giảm nguy cơ đái ra tinh thể.
Tổn thương thận có thể phục hồi sau khi ngưng thuốc. Tăng huyết áp có thể xảy ra ngay ở người có chức năng thận tổn thương.
Phương pháp thẩm phân máu có thể dùng để loại bỏ Amoxicillin và Acidclavulanic ra khỏi hệ tuần hoàn.
3.4 Nên làm gì khi quên liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ của thuốc Claminat 250mg/31.25mg Imexpharm 12 gói
Khi sử dụng thuốc Claminat 250mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
- Thường gặp: Tiêu chảy, ngứa, buồn nôn, nôn.
- Ít gặp: Tăng bạch cầu ái toan, phát ban, viêm gan và vàng da ứ mật, tăng Transaminase.
- Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, giảm bạch cầu, thiếu máu tan huyết, viêm đại tràng giả mạc, hội chứng Stevens-Johnson, viêm thận kẽ.
Hướng dẫn cách xử trí ADR:
Nếu có các phản ứng dị ứng, phải ngừng liệu pháp Amoxicillin và ngay lập tức cấp cứu bằng adrenalin, thở oxygen, liệu pháp corticoid tiêm tĩnh mạch và thông khí, kể cả đặt nội khí quản và không bao giờ được điều trị bằng Penicillin hoặc Cephalosporin nữa.
Viêm đại tràng giả mạc:
- Nhẹ: Ngừng thuốc.
- Nặng (khả năng do Clostridium difficile): Bồi phụ nước và điện giải, dùng kháng sinh chống Clostridium (metronidazol, vancomycin).
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
5. Lưu ý của thuốc Claminat 250mg/31.25mg Imexpharm 12 gói
5.1 Chống chỉ định
Thuốc Claminat 250mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với các thành phần của thuốc hoặc kháng sinh nhóm Penicilin, Cephalosporin.
- Tiền sử vàng da.
- Suy gan.
- Bệnh nhân Phenylketon niệu (do thuốc có chứa Amoxicilin một cách hiệu quả đối với nhiều vi khuẩn thông Aspartam).
5.2 Thận trọng:
Các dấu hiệu và triệu chứng vàng da ứ mật tuy ít xảy ra khi dùng thuốc nhưng có thể nặng. Tuy nhiên những triệu chứng đó thường hồi phục được và sẽ hết sau 6 tuần ngừng điều trị.
Các phản ứng quá mẫn trầm trọng và đôi khi có thể dẫn đến tử vong (dạng phản vệ) đã được báo cáo xảy ra trên bệnh nhân dùng các kháng sinh Penicillin.
Đã có xuất hiện ban đỏ (đa dạng) đi kèm với sốt nổi hạch (tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn) ở những bệnh nhân dùng Amoxicillin. Nên tránh sử dụng thuốc nếu nghi ngờ có tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn.
Phải định kỳ kiểm tra chỉ số huyết học, chức năng gan, thận trong suốt quá trình điều trị.
Dùng thuốc kéo dài đôi khi làm phát triển các vi khuẩn kháng thuốc.
6. Bảo quản của thuốc Claminat 250mg/31.25mg Imexpharm 12 gói
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ.
Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.